Cảm biến đo độ ẩm là gì? Phân loại và cách sử dụng hiệu quả

Cảm biến đo độ ẩm là thiết bị giúp xác định chính xác lượng hơi nước trong không khí hoặc vật liệu. Trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, y tế và điện tử, cảm biến độ ẩm đóng vai trò then chốt để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Vậy cảm biến đo độ ẩm là gì, hoạt động như thế nào, và có những loại nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ thông tin chi tiết về loại cảm biến này.

Cảm biến đo độ ẩm là gì?

Cảm biến đo độ ẩm là một loại thiết bị điện tử có chức năng đo lường và xác định hàm lượng hơi nước có trong không khí hoặc trong một môi trường nhất định. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi các đặc tính vật lý như điện dung, điện trở hoặc độ dẫn nhiệt của vật liệu cảm biến khi có sự thay đổi độ ẩm. Các giá trị đo được sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu điện để hiển thị, lưu trữ hoặc gửi đến hệ thống điều khiển.

Tìm hiểu về cảm biến đo độ ẩm
Tìm hiểu về cảm biến đo độ ẩm

Cảm biến đo độ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nông nghiệp thông minh, bảo quản thực phẩm, hệ thống HVAC, y tế, phòng sạch và nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhằm đảm bảo điều kiện môi trường luôn được kiểm soát tối ưu.

Xem thêm>>> Cảm biến áp suất, cảm biến lưu lượng, cảm biến mực nước, cảm biến nồng độ.

Cấu tạo cảm biến đo độ ẩm

Cảm biến đo độ ẩm có cấu tạo gồm nhiều thành phần hoạt động kết hợp nhằm mục đích đo lường chính xác mức độ hơi nước trong không khí hoặc môi trường cụ thể. Mặc dù có nhiều loại cảm biến khác nhau như cảm biến điện dung, cảm biến điện trở, cảm biến nhiệt…, nhưng về cơ bản chúng đều bao gồm các bộ phận chính như sau:

Cấu tạo cảm biến đo độ ẩm
Cấu tạo cảm biến đo độ ẩm

Phần tử cảm biến (Sensor Element)

Đây là thành phần cốt lõi, trực tiếp tiếp xúc với môi trường để phát hiện độ ẩm.

  • Trong cảm biến điện dung: sử dụng một lớp vật liệu điện môi (thường là polymer hoặc oxit nhôm) nằm giữa hai bản cực. Khi độ ẩm tăng, lớp điện môi hấp thụ nước làm thay đổi hằng số điện môi, dẫn đến thay đổi điện dung.

  • Trong cảm biến điện trở: sử dụng vật liệu bán dẫn hoặc vật liệu dẫn điện có khả năng thay đổi điện trở khi hấp thụ hơi nước. Độ ẩm càng cao thì điện trở của vật liệu càng giảm.

  • Trong cảm biến nhiệt (thermal conductivity): gồm hai đầu dò cảm biến nhiệt được làm nóng đến nhiệt độ nhất định. Khi độ ẩm thay đổi, khả năng dẫn nhiệt của không khí thay đổi, làm nhiệt độ giữa hai đầu dò chênh lệch, từ đó suy ra độ ẩm.

Bộ mạch chuyển đổi tín hiệu (Signal Conditioning Circuit)

Bộ mạch này có vai trò chuyển đổi các thay đổi vật lý (điện dung, điện trở hoặc hiệu ứng nhiệt) thành tín hiệu điện phù hợp như:

  • Tín hiệu analog (0–5V, 0–10V hoặc 4–20mA).

  • Tín hiệu số (Digital) qua các giao thức như I2C, SPI, UART.

  • Đôi khi còn có mạch khuếch đại, lọc nhiễu để tăng độ chính xác và ổn định của tín hiệu.

Bộ xử lý tín hiệu hoặc vi điều khiển tích hợp (MCU/ASIC)

Ở các cảm biến thông minh, một vi điều khiển nhỏ tích hợp bên trong sẽ thực hiện các chức năng:

  • Hiệu chuẩn tự động.

  • Bù nhiệt độ (compensation).

  • Xử lý thuật toán đo.

  • Truyền dữ liệu ra hệ thống hiển thị hoặc điều khiển.

Bộ phận bảo vệ và vỏ ngoài

Để đảm bảo độ bền và khả năng làm việc ổn định, cảm biến thường được bọc trong một lớp vỏ chống ẩm, bụi hoặc chịu nhiệt. Một số loại có màng lọc hoặc lưới kim loại bảo vệ đầu dò cảm biến khỏi côn trùng, bụi mịn, hóa chất.

  • Vật liệu phổ biến: nhựa ABS, polycarbonate, thép không gỉ hoặc nhôm chống oxy hóa.

  • Một số cảm biến sử dụng lớp phủ nano để chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Cổng giao tiếp và dây kết nối

Tùy vào ứng dụng, cảm biến có thể có đầu nối cố định hoặc dây cắm ra. Các dạng kết nối phổ biến:

  • Dạng dây 2–3–4 chân (với tín hiệu analog/digital).

  • Đầu nối chuẩn M8/M12 dùng trong công nghiệp.

  • Kết nối không dây: Zigbee, LoRa, Wi-Fi, Bluetooth trong các ứng dụng IoT.

Nguyên lý làm việc cảm biến đo độ ẩm

Cảm biến đo độ ẩm hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi đặc tính vật lý của vật liệu khi độ ẩm môi trường thay đổi. Trong đó, phổ biến nhất là loại cảm biến điện dung và cảm biến điện trở. Ở cảm biến điện dung, độ ẩm làm thay đổi hằng số điện môi giữa hai bản tụ điện, từ đó làm thay đổi giá trị điện dung và cho ra tín hiệu tương ứng với độ ẩm không khí.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến đo độ ẩm
Nguyên lý hoạt động của cảm biến đo độ ẩm

Đối với cảm biến điện trở, khi độ ẩm tăng hoặc giảm, điện trở của vật liệu cảm biến cũng thay đổi theo, cho phép mạch điện đo được mức độ ẩm hiện tại. Ngoài ra, còn có loại cảm biến đo theo điểm sương, dựa vào nhiệt độ tại thời điểm hơi nước bắt đầu ngưng tụ, từ đó suy ra độ ẩm tương đối của không khí.

Phân loại cảm biến đo độ ẩm

Cảm biến đo độ ẩm được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một vài cảm biến độ ẩm phổ biến:

Theo nguyên lý hoạt động

  • Cảm biến điện dung: Hoạt động dựa trên sự thay đổi điện dung của tụ điện khi độ ẩm thay đổi. Loại này có độ chính xác cao, phản hồi nhanh và thường được dùng trong các thiết bị điện tử và điều khiển tự động.

  • Cảm biến điện trở: Dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu dẫn khi hấp thụ hơi nước. Thường được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng hoặc công nghiệp có yêu cầu độ chính xác vừa phải.

  • Cảm biến điểm sương: Đo độ ẩm thông qua nhiệt độ tại thời điểm hơi nước bắt đầu ngưng tụ. Loại này thường được dùng trong các môi trường yêu cầu kiểm soát độ ẩm chính xác cao như hệ thống HVAC hoặc phòng thí nghiệm.

Theo môi trường sử dụng

  • Cảm biến độ ẩm trong không khí: Được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, nông nghiệp, y tế và công nghiệp để đo độ ẩm không khí xung quanh.

  • Cảm biến độ ẩm trong đất: Dùng để theo dõi độ ẩm của đất trong nông nghiệp thông minh hoặc hệ thống tưới tiêu tự động.

  • Cảm biến độ ẩm trong vật liệu: Ứng dụng trong ngành xây dựng hoặc sản xuất giấy, gỗ để kiểm tra độ ẩm trong nguyên liệu.

Ứng dụng cảm biến đo độ ẩm

Ứng dụng cảm biến đo độ ẩm
Ứng dụng cảm biến đo độ ẩm

Cảm biến đo độ ẩm được ứng dụng trong rất nhiều các lĩnh vực đời sống khác nhau:

  • Nông nghiệp: Đo độ ẩm đất để điều khiển hệ thống tưới tự động, giúp cây trồng không bị úng hoặc khô hạn, tối ưu hóa lượng nước tưới.

  • Công nghiệp: Kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy gỗ, giấy, thực phẩm; bảo vệ linh kiện điện tử trong môi trường cần độ ẩm ổn định.

  • Dân dụng: Tích hợp trong máy hút ẩm, máy lạnh, hệ thống HVAC để đảm bảo không khí trong nhà luôn ở mức độ ẩm lý tưởng, bảo vệ sức khỏe và nội thất.

  • Kho lưu trữ và bảo tàng: Giám sát độ ẩm để tránh nấm mốc, mục nát tài liệu, hiện vật hoặc hàng hóa nhạy cảm với độ ẩm.

Bài viết trên thiết bị ngành giấy đã cung cấp đầy đủ thông tin khái niệm cảm biến đo độ ẩm, cấu tạo, nguyên lý làm việc cũng như ứng dụng của cảm biến đo độ ẩm. Để được tư vấn chọn lựa loại cảm biến phù hợp với doanh nghiệp mình, liên hệ ngay cho chúng tôi để được báo giá:

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0387.377.686 – 0819.935.572
  • Email: thietbinganhgiayvn@gmail.com